Characters remaining: 500/500
Translation

crocodilian reptile

Academic
Friendly

Từ "crocodilian reptile" trong tiếng Anh chỉ đến nhóm động vật bò sát thuộc họ cá sấu. Nhóm này bao gồm các loài như cá sấu, cá sấu nước mặn, kỳ đà. Chúng thường sốngvùng nước ngọt nước mặn, cơ thể lớn, da dày thường được biết đến với khả năng săn mồi rất mạnh mẽ.

Giải thích chi tiết
  1. Cấu trúc từ:

    • "Crocodilian" (thuộc về cá sấu): Từ này tính từ danh từ, chỉ những loài động vật trong họ cá sấu.
    • "Reptile" (bò sát): danh từ, chỉ một nhóm động vật da khô thường đẻ trứng.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The crocodilian reptile lies motionless in the water." (Con bò sát thuộc họ cá sấu nằm bất động trong nước.)
    • Câu nâng cao: "Crocodilian reptiles have existed for millions of years, adapting to various environments." (Các loài bò sát thuộc họ cá sấu đã tồn tại hàng triệu năm, thích nghi với nhiều môi trường khác nhau.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Crocodile: Cá sấu (chỉ một loài cụ thể trong nhóm này).
    • Alligator: Cá sấu Mỹ (một loại cá sấu khác).
    • Caiman: Một loại cá sấu nhỏ hơn, thường sốngNam Mỹ.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Reptilian: Thuộc về bò sát, có thể dùng để chỉ các đặc điểm chung của nhóm bò sát nhưng không chỉ riêng cá sấu.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • "Crocodile tears": Đây một thành ngữ có nghĩa khóc giả vờ, thể hiện sự giả dối trong cảm xúc.
    • "Alligator bait": Một cụm từ thường dùng để chỉ ai đó dễ bị tổn thương hoặc bị lợi dụng.
Tóm tắt

"Crocodilian reptile" một thuật ngữ dùng để chỉ các loài bò sát trong họ cá sấu. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến việc phân biệt giữa các loại cá sấu khác nhau cách sử dụng từ trong bối cảnh khác nhau.

Noun
  1. lớp bò sát thuộc họ cá sấu

Synonyms

Comments and discussion on the word "crocodilian reptile"